DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH QTKD - 2015A
Trang 1 trong tổng số 1 trang
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH QTKD - 2015A
STT | sohs | SBD | MHV | HoTen | GT | Tinh | MaLop | loaithacsi |
1 | 1009 | CH0290 | CA150178 | Trần Thế Anh | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
2 | 848 | CH0279 | CA150169 | Đặng Viêt Anh | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
3 | 997 | CH0291 | CA150179 | Trần Tuấn Anh | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
4 | 866 | CH0296 | CA150183 | Ngô Văn Bính | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
5 | 1015 | CH0310 | CA150196 | Trần Chí Cường | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
6 | 1264 | CH0312 | CA150198 | Đậu Đình Dân | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
7 | 962 | CH0320 | CA150204 | Hồ Xuân Dũng | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
8 | 1067 | CH0322 | CA150206 | Nguyễn Trọng Dũng | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
9 | 1134 | CH0368 | CA150247 | Đinh Thị Việt Hoa | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
10 | 975 | CH0379 | CA150255 | Lê Thị Thanh Huyền | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
11 | 715 | CH0362 | CA150241 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
12 | 974 | CH0400 | CA150271 | Nguyễn Tiến Hòa | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
13 | 1117 | CH0405 | CA150276 | Đỗ Văn Khoa | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
14 | 1182 | CH0410 | CA150281 | Bùi Công Kiên | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
15 | 870 | CH0414 | CA150285 | Trần Thị Hồng Lam | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
16 | 1103 | CH0421 | CA150290 | Nguyễn Trần Bắc Linh | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
17 | 1037 | CH0422 | CA150291 | Nguyễn Văn Linh | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
18 | 1056 | CH0446 | CA150306 | Lê Hữu Nam | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
19 | 1240 | CH0451 | CA150311 | Trần Thị Nga | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
20 | 1233 | CH0449 | CA150309 | Hoàng Thúy Nga | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
21 | 1111 | CH0464 | CA150322 | Lê Cẩm Nhung | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
22 | 1232 | CH0469 | CA150326 | Phan Thị Oanh | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
23 | 1007 | CH0472 | CA150328 | Hoàng Bá Phong | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
24 | 589 | CH0479 | CA150335 | Lê Thị Phương | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT | QTKD |
25 | 1059 | CH0487 | CA150343 | Phan Thị Phượng | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
26 | 1077 | CH0504 | CA150354 | Trần Trường Sơn | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
27 | 731 | CH0580 | CA150409 | Nguyễn Thị Hải Tú | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
28 | 1265 | CH0516 | CA150364 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
29 | 1093 | CH0545 | CA150376 | Dương Thị Thu Trang | Nam | Thừa Thiên Huế | 15AQTKD2-HT | QTKD |
30 | 1107 | CH0549 | CA150380 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | Quảng Ngãi | 15AQTKD2-HT | QTKD |
31 | 1102 | CH0551 | CA150382 | Trần Thị Quỳnh Trang | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
32 | 1090 | CH0557 | CA150388 | Lê Hữu Trung | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
33 | 688 | CH0568 | CA150398 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
34 | 680 | CH0470 | CA150327 | Phạm Thị Oanh | Nữ | Nghệ An | 15AQTKD2-HT | QTKD |
35 | 1171 | CH0565 | CA150395 | Lê Văn Tuấn | Nam | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
36 | 795 | CH0587 | CA150415 | Nguyễn Thị Hồng Vượng | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
37 | 1038 | CH0572 | CA150402 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
38 | 1197 | CH0581 | CA150410 | Lê Thị Hồng Vân | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
39 | 1237 | CH0589 | CA150417 | Lê Hải Yến | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
40 | 986 | CH0590 | CA150418 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | Hà Tĩnh | 15AQTKD2-HT | QTKD |
Được sửa bởi Admin ngày Wed Apr 15, 2015 9:55 am; sửa lần 4.
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH QTKD1 - 2015A (LỚP 1)
STT | sohs | SBD | MHV | HoTen | GT | Ngaysinh | Tinh | MaLop |
1 | 809 | CH0280 | CA150170 | Hồ Tú Anh | Nữ | 10/12/1990 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
2 | 640 | CH0283 | CA150172 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 19/12/1992 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
3 | 920 | CH0285 | CA150174 | Phan Công Anh | Nam | 10/12/1985 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
4 | 892 | CH0305 | CA150192 | Trần Chí Công | Nam | 25/08/1990 | Nghệ An | 15AQTKD1-HT |
5 | 592 | CH0308 | CA150195 | Nguyễn Cao Cường | Nam | 02/11/1985 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
6 | 755 | CH0315 | CA150201 | Nguyễn Khắc Dong | Nam | 25/07/1973 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
7 | 927 | CH0328 | CA150211 | Trương Hữu Dương | Nam | 30/11/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
8 | 990 | CH0326 | CA150210 | Trần Văn Dũng | Nam | 27/10/1987 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
9 | 938 | CH0330 | CA150213 | Biện Quang Đạt | Nam | 19/08/1980 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
10 | 862 | CH0354 | CA150234 | Lê Thị Thúy Hạnh | Nữ | 20/08/1976 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
11 | 738 | CH0361 | CA150240 | Nguyễn Thị Bích Hiền | Nữ | 06/10/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
12 | 653 | CH0369 | CA150248 | Phan Thanh Hoài | Nam | 22/09/1987 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
13 | 942 | CH0378 | CA150254 | Phạm Đình Huy | Nam | 25/08/1979 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
14 | 999 | CH0346 | CA150228 | Phan Thanh Hà | Nam | 06/07/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
15 | 1188 | CH0371 | CA150250 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 23/10/1992 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
16 | 980 | CH0373 | CA150251 | Phan Quốc Hoàng | Nam | 24/09/1992 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
17 | 716 | CH0381 | CA150256 | Phan Thị Huyền | Nữ | 12/08/1992 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
18 | 1082 | CH0357 | CA150237 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 20/04/1980 | Nghệ An | 15AQTKD1-HT |
19 | 911 | CH0390 | CA150263 | Nguyễn Kiều Hưng | Nam | 27/06/1983 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
20 | 799 | CH0404 | CA150275 | Lê Quang Khiêm | Nam | 20/10/1988 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
21 | 765 | CH0423 | CA150292 | Lê Thị Hồng Loan | Nữ | 25/05/1987 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
22 | 1021 | CH0419 | CA150289 | Lê Phú Linh | Nam | 07/09/1982 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
23 | 622 | CH0430 | CA150296 | Trương Quốc Long | Nam | 22/06/1983 | Quảng Trị | 15AQTKD1-HT |
24 | 705 | CH0437 | CA150301 | Huỳnh Ngọc Minh | Nam | 21/09/1979 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
25 | 858 | CH0457 | CA150316 | Lê Thị Hồng Ngọc | Nữ | 15/10/1985 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
26 | 994 | CH0450 | CA150310 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 07/04/1981 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
27 | 1221 | CH0466 | CA150324 | Trần Thị Tuyết Nhung | Nữ | 25/05/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
28 | 700 | CH0473 | CA150329 | Đinh Nho Phú | Nam | 01/04/1991 | Quảng Ngãi | 15AQTKD1-HT |
29 | 925 | CH0485 | CA150341 | Vũ Thị Phương | Nữ | 17/05/1985 | Thái Bình | 15AQTKD1-HT |
30 | 954 | CH0492 | CA150346 | Lê Cao Quyền | Nam | 08/04/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
31 | 698 | CH0501 | CA150352 | Nguyễn Đình Sơn | Nam | 05/05/1988 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
32 | 900 | CH0506 | CA150355 | Trần Văn Sử | Nam | 07/03/1983 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
33 | 877 | CH0508 | CA150357 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 18/04/1988 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
34 | 1048 | CH0564 | CA150394 | Lê Anh Tuấn | Nam | 25/09/1983 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
35 | 878 | CH0514 | CA150363 | Nguyễn Tất Thành | Nam | 18/08/1988 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
36 | 773 | CH0519 | CA150366 | Đặng Thị Đức Thảo | Nữ | 13/03/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
37 | 890 | CH0527 | CA150369 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | 01/07/1986 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
38 | 682 | CH0563 | CA150393 | Huỳnh Ngọc Tuấn | Nam | 27/10/1983 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
39 | 719 | CH0566 | CA150396 | Lê Văn Tuấn | Nam | 18/03/1984 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
40 | 723 | CH0584 | CA150412 | Đặng Thị Vinh | Nữ | 14/12/1981 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
41 | 598 | CH0591 | CA150419 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 02/04/1983 | Hà Tĩnh | 15AQTKD1-HT |
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|